32691.
lifeless
không có sự sống
Thêm vào từ điển của tôi
32693.
insular
(thuộc) hòn đảo; có tính chất m...
Thêm vào từ điển của tôi
32694.
on dit
lời đồn đại
Thêm vào từ điển của tôi
32695.
skein
cuộn chỉ, cuộc len
Thêm vào từ điển của tôi
32696.
whacker
(từ lóng) người to lớn đẫy đà, ...
Thêm vào từ điển của tôi
32697.
elision
(ngôn ngữ học) sự đọc lược, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
32698.
anapaestic
(thuộc) thể thơ anapet
Thêm vào từ điển của tôi
32699.
outrightness
tính chất thẳng
Thêm vào từ điển của tôi
32700.
disparagement
sự làm mất uy tín, sự làm mất t...
Thêm vào từ điển của tôi