32681.
cupule
(thực vật học) quả đấu
Thêm vào từ điển của tôi
32682.
exoderm
(sinh vật học) ngoại bì
Thêm vào từ điển của tôi
32683.
filthiness
tính chất bẩn thỉu, tính chất d...
Thêm vào từ điển của tôi
32684.
lifeless
không có sự sống
Thêm vào từ điển của tôi
32686.
insular
(thuộc) hòn đảo; có tính chất m...
Thêm vào từ điển của tôi
32687.
on dit
lời đồn đại
Thêm vào từ điển của tôi
32688.
skein
cuộn chỉ, cuộc len
Thêm vào từ điển của tôi
32689.
whacker
(từ lóng) người to lớn đẫy đà, ...
Thêm vào từ điển của tôi
32690.
elision
(ngôn ngữ học) sự đọc lược, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi