TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

32181. monogynous chỉ lấy một vợ

Thêm vào từ điển của tôi
32182. physiognomy thuật xem tướng

Thêm vào từ điển của tôi
32183. flitter-mice (động vật học) con dơi

Thêm vào từ điển của tôi
32184. transfer-ink mực in thạch bản

Thêm vào từ điển của tôi
32185. replete đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đ...

Thêm vào từ điển của tôi
32186. post-glacial (địa lý,địa chất) sau thời kỳ s...

Thêm vào từ điển của tôi
32187. corrosiveness sức gặm mòn, sức phá huỷ dần

Thêm vào từ điển của tôi
32188. assentient bằng lòng, đồng ý, tán thành

Thêm vào từ điển của tôi
32189. evolutive có xu hướng tiến triển

Thêm vào từ điển của tôi
32190. pelmanism phương pháp Penman (nhằm huấn l...

Thêm vào từ điển của tôi