TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

32161. curacoa rượu vỏ cam

Thêm vào từ điển của tôi
32162. jurist nhà luật học, luật gia

Thêm vào từ điển của tôi
32163. lithium (hoá học) Lithi

Thêm vào từ điển của tôi
32164. reify vật chất hoá, cụ thể hoá

Thêm vào từ điển của tôi
32165. tail-spin (hàng không) sự quay vòng hạ cá...

Thêm vào từ điển của tôi
32166. ball-proof đạn bắn không thủng

Thêm vào từ điển của tôi
32167. capercailye (động vật học) gà rừng

Thêm vào từ điển của tôi
32168. iberian (thuộc) I-bê-ri (xứ cũ gồm Bồ-d...

Thêm vào từ điển của tôi
32169. storm-petrel (động vật học) chim hải âu nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
32170. tittle-tattle chuyện nhảm nhí, chuyện ngồi lê...

Thêm vào từ điển của tôi