TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

32161. untainted chưa hỏng, chưa ôi, còn tưi (th...

Thêm vào từ điển của tôi
32162. decollate chặt cổ, chém đầu

Thêm vào từ điển của tôi
32163. energumen người bị quỷ ám

Thêm vào từ điển của tôi
32164. ruthlessness tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm

Thêm vào từ điển của tôi
32165. open-work trang trí có lỗ thủng (ở vải, k...

Thêm vào từ điển của tôi
32166. unblooded không phải thật nòi (ngựa)

Thêm vào từ điển của tôi
32167. dippy gan, hâm hâm

Thêm vào từ điển của tôi
32168. handmaid (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu gái

Thêm vào từ điển của tôi
32169. flume máng (dẫn nước vào nhà máy)

Thêm vào từ điển của tôi
32170. dog-ear nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang ...

Thêm vào từ điển của tôi