32191.
colporteur
người đi bán sách rong (chủ yếu...
Thêm vào từ điển của tôi
32193.
scamp
kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô l...
Thêm vào từ điển của tôi
32194.
exuberant
sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bó...
Thêm vào từ điển của tôi
32195.
guff
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ch...
Thêm vào từ điển của tôi
32196.
dudish
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô...
Thêm vào từ điển của tôi
32197.
snaggy
có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, ...
Thêm vào từ điển của tôi
32198.
chauvinist
sô vanh chủ nghĩa, sô vanh
Thêm vào từ điển của tôi
32199.
sulkiness
tính hờn dỗi
Thêm vào từ điển của tôi
32200.
weal
hạnh phúc, cảnh sung sướng
Thêm vào từ điển của tôi