32201.
recta
(giải phẫu) ruột thẳng
Thêm vào từ điển của tôi
32202.
underlaid
đặt bên dưới
Thêm vào từ điển của tôi
32203.
antipopular
phản dân, hại dân
Thêm vào từ điển của tôi
32204.
fragmentary
gồm những mảnh nhỏ, rời từng mả...
Thêm vào từ điển của tôi
32205.
proofless
không có chứng cớ, không có bằn...
Thêm vào từ điển của tôi
32206.
unalterable
không thể thay đổi được, không ...
Thêm vào từ điển của tôi
32207.
unsinew
(th ca) không làm cho cứng cáp,...
Thêm vào từ điển của tôi
32208.
graziery
nghề chăn nuôi trâu bò để bán
Thêm vào từ điển của tôi
32209.
immunologist
(y học) nhà nghiên cứu miễn dịc...
Thêm vào từ điển của tôi
32210.
calcify
làm cho hoá vôi
Thêm vào từ điển của tôi