Từ: stick-in-the-mud
/'stikinðəmʌd/
-
tính từ
bảo thủ; chậm tiến
-
danh từ
người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu
-
(từ lóng) ông ấy, bà ấy, ông gì, bà gì