32061.
pyonephritis
(y học) viêm mủ thận
Thêm vào từ điển của tôi
32062.
change-over
sự thay đổi thiết bị; sự thay đ...
Thêm vào từ điển của tôi
32063.
nihilistic
(triết học) hư vô
Thêm vào từ điển của tôi
32065.
barlow
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dao nhíp lớn m...
Thêm vào từ điển của tôi
32066.
instancy
tính chất khẩn trương, tính chấ...
Thêm vào từ điển của tôi
32067.
lance-corporal
(quân sự) cai quyền (trong quân...
Thêm vào từ điển của tôi
32068.
abscisse
(như) absciss
Thêm vào từ điển của tôi
32070.
sanctity
tính thiêng liêng, tính thánh
Thêm vào từ điển của tôi