TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

32051. edge-tool dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắ...

Thêm vào từ điển của tôi
32052. grouch tính bẳn, tính cáu kỉnh, tính g...

Thêm vào từ điển của tôi
32053. bearer người đem, người mang, người cầ...

Thêm vào từ điển của tôi
32054. waft làn (gió...)

Thêm vào từ điển của tôi
32055. adulatory nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ

Thêm vào từ điển của tôi
32056. sigillate có in hoa, có in hình (đồ gốm)

Thêm vào từ điển của tôi
32057. unmannerliness tính bất lịch sự, tính vô lễ; t...

Thêm vào từ điển của tôi
32058. cadaverousness vẻ như xác chết

Thêm vào từ điển của tôi
32059. preparedness sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sà...

Thêm vào từ điển của tôi
32060. sirloin thịt thăn bò ((từ cổ,nghĩa cổ) ...

Thêm vào từ điển của tôi