32031.
phonetic
(thuộc) ngữ âm
Thêm vào từ điển của tôi
32032.
stockade
hàng rào bằng cọc
Thêm vào từ điển của tôi
32033.
abloom
đang nở (ra) hoa
Thêm vào từ điển của tôi
32034.
cry-baby
đứa trẻ hay vòi
Thêm vào từ điển của tôi
32035.
kepi
mũ kê-pi
Thêm vào từ điển của tôi
32036.
rustle
tiếng kêu xào xạc, tiếng sột so...
Thêm vào từ điển của tôi
32037.
alabaster
(khoáng chất) thạch cao tuyết h...
Thêm vào từ điển của tôi
32038.
inhomogeneity
tính không đồng nhất, tính khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
32039.
heliograph
máy quang báo (dụng cụ truyền t...
Thêm vào từ điển của tôi