TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

32071. orthopaedy (y học) thuật chỉnh hình, khoa ...

Thêm vào từ điển của tôi
32072. ionic (vật lý) (thuộc) ion

Thêm vào từ điển của tôi
32073. hypothec (pháp lý) quyền cầm đồ thế nợ, ...

Thêm vào từ điển của tôi
32074. match-box bao diêm

Thêm vào từ điển của tôi
32075. sword-stick cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở tr...

Thêm vào từ điển của tôi
32076. steward người quản lý, quản gia

Thêm vào từ điển của tôi
32077. dermal (thuộc) da

Thêm vào từ điển của tôi
32078. hardiness sức dày dạn, sức chịu đựng được...

Thêm vào từ điển của tôi
32079. sculler người chèo đôi

Thêm vào từ điển của tôi
32080. watering-pot bình tưới

Thêm vào từ điển của tôi