31531.
glassmaker
người làm kính, người làm thuỷ ...
Thêm vào từ điển của tôi
31532.
promiscuity
trạng thái lộn xộn, trạng thái ...
Thêm vào từ điển của tôi
31533.
mortuary
(thuộc) sự chết, (thuộc) việc t...
Thêm vào từ điển của tôi
31534.
gents
(thông tục) nhà vệ sinh đàn ông
Thêm vào từ điển của tôi
31535.
metallurgy
sự luyện kim; nghề luyện kim
Thêm vào từ điển của tôi
31536.
stone-fence
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Uy...
Thêm vào từ điển của tôi
31537.
stasis
(y học) sự ứ (máu, sữa...)
Thêm vào từ điển của tôi
31538.
wholeness
sự đầy đủ, sự trọn vẹn, sự nguy...
Thêm vào từ điển của tôi
31539.
caeca
(giải phẫu) ruột tịt
Thêm vào từ điển của tôi
31540.
hemorrhoidal
(y học), (thuộc) bệnh trĩ
Thêm vào từ điển của tôi