31531.
revendication
(chính trị) sự đòi lại, sự lấy ...
Thêm vào từ điển của tôi
31533.
trivalent
(hoá học) có hoá trị ba
Thêm vào từ điển của tôi
31534.
winger
(thể dục,thể thao) cầu thủ chạy...
Thêm vào từ điển của tôi
31535.
puerperium
thời kỳ ở cữ, thời kỳ sinh đẻ
Thêm vào từ điển của tôi
31536.
splanchnotomy
(y học) thủ thuật cắt dây thần ...
Thêm vào từ điển của tôi
31537.
numismatics
khoa nghiên cứu tiền đúc
Thêm vào từ điển của tôi
31538.
angler
người câu cá
Thêm vào từ điển của tôi
31539.
abloom
đang nở (ra) hoa
Thêm vào từ điển của tôi
31540.
single-track
có một đường ray
Thêm vào từ điển của tôi