TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

31501. grittiness tình trạng có sạn

Thêm vào từ điển của tôi
31502. screw-nail (kỹ thuật) vít bắt gỗ

Thêm vào từ điển của tôi
31503. carman người lái xe tải; người đánh xe...

Thêm vào từ điển của tôi
31504. class-book sách học, sách giáo khoa

Thêm vào từ điển của tôi
31505. primp (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp, sang, nhã...

Thêm vào từ điển của tôi
31506. slanderousness tính chất vu cáo, tính chất vu ...

Thêm vào từ điển của tôi
31507. stanzaic (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ t...

Thêm vào từ điển của tôi
31508. vaporous (thuộc) hơi nước; giống hơi nướ...

Thêm vào từ điển của tôi
31509. street urchin đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa trẻ...

Thêm vào từ điển của tôi
31510. mullet grey mullet cá đối

Thêm vào từ điển của tôi