TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

31491. tatting đăng ten, ren

Thêm vào từ điển của tôi
31492. extortionary hay bóp nặn (tiền); tham nhũng

Thêm vào từ điển của tôi
31493. unshrinking không lùi bước, gan dạ, cưng qu...

Thêm vào từ điển của tôi
31494. intonational ngâm nga

Thêm vào từ điển của tôi
31495. smoke-bomb bom khói, bom hoả mù

Thêm vào từ điển của tôi
31496. immune serum (y học) huyết thanh miễn dịch

Thêm vào từ điển của tôi
31497. positivistic (thuộc) chủ nghĩa thực chứng

Thêm vào từ điển của tôi
31498. geotectonics (địa lý,ddịa chất) khoa địa kiế...

Thêm vào từ điển của tôi
31499. isophone (ngôn ngữ học) đẳng âm

Thêm vào từ điển của tôi
31500. oxygenate (hoá học) Oxy hoá

Thêm vào từ điển của tôi