TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30891. reunify thống nhất lại, hợp nhất lại

Thêm vào từ điển của tôi
30892. civy (từ lóng) người thường, thường ...

Thêm vào từ điển của tôi
30893. impultativeness tính chất đổ cho, tính chất quy...

Thêm vào từ điển của tôi
30894. intensification sự làm tăng cao lên, sự tăng cư...

Thêm vào từ điển của tôi
30895. bribee kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ...

Thêm vào từ điển của tôi
30896. documental (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư li...

Thêm vào từ điển của tôi
30897. trap-door cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần n...

Thêm vào từ điển của tôi
30898. pudgy mập lùn

Thêm vào từ điển của tôi
30899. cogitation sự suy nghĩ chín chắn; sự ngẫm ...

Thêm vào từ điển của tôi
30900. numenrable có thể đếm được

Thêm vào từ điển của tôi