30911.
myxedema
(y học) phù phiếm
Thêm vào từ điển của tôi
30912.
sun-spot
vệt mặt trời (vệt đen ở bề mặt ...
Thêm vào từ điển của tôi
30913.
unblended
không pha (rượu, chè, thuốc)
Thêm vào từ điển của tôi
30915.
enuresis
(y học) chứng đái dầm
Thêm vào từ điển của tôi
30916.
insolence
sự xấc láo, sự láo xược; tính x...
Thêm vào từ điển của tôi
30917.
fasciculated
(thực vật học) tụ lại thành bó,...
Thêm vào từ điển của tôi
30918.
thirteenth
thứ mười ba
Thêm vào từ điển của tôi