TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30911. isochrony sự xảy ra cùng lúc; tính đồng t...

Thêm vào từ điển của tôi
30912. squat ngồi xổm, ngồi chồm chỗm

Thêm vào từ điển của tôi
30913. unaccomplished không xong, không hoàn thành, k...

Thêm vào từ điển của tôi
30914. absentee người vắng mặt, người đi vắng, ...

Thêm vào từ điển của tôi
30915. poltroonery tính nhát gan, tính nhát như cá...

Thêm vào từ điển của tôi
30916. smeary vấy bẩn, có dấu bẩn, dơ bẩn

Thêm vào từ điển của tôi
30917. eschar (y học) vảy (đóng ở vết thương)

Thêm vào từ điển của tôi
30918. sonancy (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có th...

Thêm vào từ điển của tôi
30919. ankle-joint (giải phẫu) gân gót

Thêm vào từ điển của tôi
30920. topographer nhân viên đo vẽ địa hình

Thêm vào từ điển của tôi