28842.
severely
nghiêm khắc; nghiêm nghị
Thêm vào từ điển của tôi
28843.
acrospore
(thực vật học) bào tử ngọn
Thêm vào từ điển của tôi
28844.
saw-tooth
răng cưa
Thêm vào từ điển của tôi
28845.
secularize
thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn...
Thêm vào từ điển của tôi
28846.
pettiness
tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
28847.
brain-wave
(thông tục) nguồn cảm hứng thìn...
Thêm vào từ điển của tôi
28848.
diffusiveness
tính khuếch tán (ánh sáng)
Thêm vào từ điển của tôi
28849.
shell-bark
(thực vật học) cây hồ đào trắng
Thêm vào từ điển của tôi
28850.
presentient
có linh cảm
Thêm vào từ điển của tôi