TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

28051. short temper tính hay cáu, tính nóng

Thêm vào từ điển của tôi
28052. orthoclase (khoáng chất) Octocla

Thêm vào từ điển của tôi
28053. three-decker tàu thuỷ ba boong

Thêm vào từ điển của tôi
28054. caution-money tiền ký quỹ, tiền bảo lãnh

Thêm vào từ điển của tôi
28055. tableau hoạt cảnh

Thêm vào từ điển của tôi
28056. opportuneness tính chất hợp, tính chất thích ...

Thêm vào từ điển của tôi
28057. asiatic (thuộc) Châu á

Thêm vào từ điển của tôi
28058. misogynous ghét kết hôn

Thêm vào từ điển của tôi
28059. epicycloidal (toán học) (thuộc) Epixicloit

Thêm vào từ điển của tôi
28060. palmyra (thực vật học) cây thốt nốt (ở ...

Thêm vào từ điển của tôi