27362.
uncondensed
không cô đặc (chất nước); không...
Thêm vào từ điển của tôi
27363.
black dog
sự giận dỗi
Thêm vào từ điển của tôi
27365.
green-room
phòng nghỉ (của diễn viên ở các...
Thêm vào từ điển của tôi
27366.
unremorseful
không ăn năn, không hối hận
Thêm vào từ điển của tôi
27367.
mourn
(+ for, over) than khóc, thươn...
Thêm vào từ điển của tôi
27368.
score card
(thể dục,thể thao) phiếu ghi đi...
Thêm vào từ điển của tôi
27369.
toddy
tôđi (rượu mạnh hoà đường và nư...
Thêm vào từ điển của tôi
27370.
ichthyoid
như cá
Thêm vào từ điển của tôi