Từ: gratify
/'grætifai/
-
động từ
trả tiền thù lao; thưởng (tiền)
-
làm hài lòng, làm vừa lòng
we were gratified at (with) his success
chúng tôi lấy làm hài lòng là anh ấy đã thành công
-
hối lộ, đút lót
Từ gần giống