TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: edged

/edʤ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    sắc

  • có lưỡi

  • có viền (áo...), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề