TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

27001. uncountable không đếm được, không tính được...

Thêm vào từ điển của tôi
27002. hesitative do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, kh...

Thêm vào từ điển của tôi
27003. puddingy như bánh putđinh

Thêm vào từ điển của tôi
27004. purveyance sự cung cấp lương thực (cho quâ...

Thêm vào từ điển của tôi
27005. sniffing khụt khịt, sổ mũi

Thêm vào từ điển của tôi
27006. irrepatriable không thể cho trở về nước được ...

Thêm vào từ điển của tôi
27007. quarter sessions phiên toà họp hàng quý

Thêm vào từ điển của tôi
27008. anthraces (y học) cụm nhọt

Thêm vào từ điển của tôi
27009. hetaerae đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng ...

Thêm vào từ điển của tôi
27010. unplanted không trồng cây

Thêm vào từ điển của tôi