26991.
termination
sự làm xong, sự kết thúc, sự ho...
Thêm vào từ điển của tôi
26992.
allowable
có thể cho phép được
Thêm vào từ điển của tôi
26993.
heedful
chú ý, lưu ý, để ý
Thêm vào từ điển của tôi
26994.
misaddress
gọi nhầm (ai), xưng hô (ai) khô...
Thêm vào từ điển của tôi
26996.
rack-rail
tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ
Thêm vào từ điển của tôi
26998.
midland
trung du
Thêm vào từ điển của tôi
26999.
imperceptibility
tính không thể cảm thấy được; t...
Thêm vào từ điển của tôi
27000.
claimable
có thể đòi, có thể yêu sách; có...
Thêm vào từ điển của tôi