26871.
exaggerate
thổi phồng, phóng đại, cường đi...
Thêm vào từ điển của tôi
26872.
encroach
(+ on, upon) xâm lấn, xâm phạm...
Thêm vào từ điển của tôi
26873.
reprieve
(pháp lý) sự hoãn thi hành một ...
Thêm vào từ điển của tôi
26874.
marathoner
(thể dục,thể thao) người chạy đ...
Thêm vào từ điển của tôi
26875.
trilingual
bằng ba thứ tiếng
Thêm vào từ điển của tôi
26876.
ineffectualness
sự không đem lại kết quả mong n...
Thêm vào từ điển của tôi
26877.
insanitariness
tính không vệ sinh; sự bẩn thỉu
Thêm vào từ điển của tôi
26878.
fed
...
Thêm vào từ điển của tôi
26879.
exuviate
lột (da, vỏ...) (cua, rắn...)
Thêm vào từ điển của tôi
26880.
wind-shield
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wind-scr...
Thêm vào từ điển của tôi