TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

26901. purveyance sự cung cấp lương thực (cho quâ...

Thêm vào từ điển của tôi
26902. dribbler (thể dục,thể thao) cầu thủ rê b...

Thêm vào từ điển của tôi
26903. farm-house nhà trại (nhà ở xây trong trang...

Thêm vào từ điển của tôi
26904. mergence sự hoà hợp, sự hợp nhất

Thêm vào từ điển của tôi
26905. hetaerae đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng ...

Thêm vào từ điển của tôi
26906. rathe (thơ ca) nở sớm, chín sớm, có s...

Thêm vào từ điển của tôi
26907. terse ngắn gọn; súc tích (văn)

Thêm vào từ điển của tôi
26908. referendum cuộc trưng cầu ý dân

Thêm vào từ điển của tôi
26909. club-house trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội (...

Thêm vào từ điển của tôi
26910. double-meaning hai nghĩa; hai ý (câu, lời)

Thêm vào từ điển của tôi