TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

26851. separatism chủ nghĩa phân lập

Thêm vào từ điển của tôi
26852. self-indulgence sự bê tha (thú vui vật chất), s...

Thêm vào từ điển của tôi
26853. suffete chánh án (ở Các-ta-giơ xưa)

Thêm vào từ điển của tôi
26854. tithe thuế thập phân

Thêm vào từ điển của tôi
26855. interline viết (chữ) xen vào, in xen vào ...

Thêm vào từ điển của tôi
26856. branchiae (động vật học) mang (cá)

Thêm vào từ điển của tôi
26857. actualise thực hiện, biến thành hiện thực

Thêm vào từ điển của tôi
26858. grumbly hay càu nhàu

Thêm vào từ điển của tôi
26859. basal cơ bản, cơ sở

Thêm vào từ điển của tôi
26860. germanic (thuộc) Đức

Thêm vào từ điển của tôi