26421.
malignity
tính ác, tính thâm hiểm; lòng h...
Thêm vào từ điển của tôi
26422.
stratosphere
(địa lý,địa chất) tầng bình lưu
Thêm vào từ điển của tôi
26423.
ecclesiastic
(tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
Thêm vào từ điển của tôi
26424.
blazonry
nghệ thuật làm huy hiệu
Thêm vào từ điển của tôi
26425.
pouffe
búi tóc cao (đàn bà)
Thêm vào từ điển của tôi
26426.
speechifier
người đọc diễn văn
Thêm vào từ điển của tôi
26427.
afterdamp
(ngành mỏ) hơi bốc sau (bốc lên...
Thêm vào từ điển của tôi
26428.
hydrotherapy
(y học) phép chữa bằng nước
Thêm vào từ điển của tôi
26429.
marsh mallow
(thực vật học) giống thục quỳ
Thêm vào từ điển của tôi
26430.
echoism
(ngôn ngữ học) tượng thanh
Thêm vào từ điển của tôi