Từ: perplex
/pə'pleks/
-
động từ
làm lúng túng, làm bối rối
to perplex someone with questions
đưa ra những câu hỏi làm ai lúng túng
-
làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu (một vấn đề...)
Từ gần giống