TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

26431. echoism (ngôn ngữ học) tượng thanh

Thêm vào từ điển của tôi
26432. catholicism đạo Thiên chúa, công giáo

Thêm vào từ điển của tôi
26433. fire-watcher người canh nhà cháy (do bom chá...

Thêm vào từ điển của tôi
26434. self-assurance lòng tự tin; sự tự tin

Thêm vào từ điển của tôi
26435. time-table bảng giờ giấc, biểu thời gian

Thêm vào từ điển của tôi
26436. nagging mè nheo

Thêm vào từ điển của tôi
26437. snouted có đeo rọ (lợn)

Thêm vào từ điển của tôi
26438. emery-wheel (kỹ thuật) bánh mài

Thêm vào từ điển của tôi
26439. euphuism lối viết văn cầu kỳ, lối viết v...

Thêm vào từ điển của tôi
26440. hexose (hoá học) Hexoza

Thêm vào từ điển của tôi