TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

26411. prose văn xuôi

Thêm vào từ điển của tôi
26412. dialyse (hoá học) thẩm tách

Thêm vào từ điển của tôi
26413. pontiff giáo hoàng ((cũng) sovereign po...

Thêm vào từ điển của tôi
26414. unsubmissive không phục, không hàng phục, kh...

Thêm vào từ điển của tôi
26415. potash-soap xà phòng kali

Thêm vào từ điển của tôi
26416. tzar (sử học) vua Nga, Nga hoàng

Thêm vào từ điển của tôi
26417. weazened khô xác, nhăn nheo

Thêm vào từ điển của tôi
26418. stupe (từ lóng) người điên, người khù...

Thêm vào từ điển của tôi
26419. nib đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi...

Thêm vào từ điển của tôi
26420. moonshiny dãi ánh trăng, có ánh trăng soi

Thêm vào từ điển của tôi