TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

26131. indigestive (y học) mắc chứng khó tiêu

Thêm vào từ điển của tôi
26132. tracing-paper giấy can

Thêm vào từ điển của tôi
26133. flavouring đồ gia vị

Thêm vào từ điển của tôi
26134. scent-organ (động vật học) túi xạ; tuyến th...

Thêm vào từ điển của tôi
26135. umbellar (thực vật học) hình tán

Thêm vào từ điển của tôi
26136. sceptical hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực

Thêm vào từ điển của tôi
26137. dish-wash nước rửa bát

Thêm vào từ điển của tôi
26138. erroneous sai lầm, sai sót; không đúng

Thêm vào từ điển của tôi
26139. palestra trường dạy võ, nơi tập v

Thêm vào từ điển của tôi
26140. lamia (thần thoại,thần học) nữ yêu (ă...

Thêm vào từ điển của tôi