TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: scorcher

/'skɔ:tʃə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    ngày nóng như thiêu

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời xỉ vả làm đau lòng, lời đay nghiến làm đau lòng, lời nói mỉa làm đau lòng

  • người lái (ô tô...) bạt mạng; người mở hết tốc lực (lái ô tô...)

  • (từ lóng) loại cừ, loại chiến; loại cha bố

    it is a scorcher

    thật là loại cha bố