TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

26141. removable có thể mở được; có thể dời đi đ...

Thêm vào từ điển của tôi
26142. counterfoil cuống (biên lai, hoá đơn, séc, ...

Thêm vào từ điển của tôi
26143. shear-legs (hàng hải) cần trục nạng

Thêm vào từ điển của tôi
26144. down-swing cú đánh bỏ xuống

Thêm vào từ điển của tôi
26145. coacher thầy dạy tư, người kèm (luyện t...

Thêm vào từ điển của tôi
26146. tree-toad (động vật học) nhái bén

Thêm vào từ điển của tôi
26147. inapprehensible không thể nắm được; không thể h...

Thêm vào từ điển của tôi
26148. infeasibleness tính không thể làm được

Thêm vào từ điển của tôi
26149. first-nighter người hay dự những buổi biểu di...

Thêm vào từ điển của tôi
26150. whitlow (y học) chín mé

Thêm vào từ điển của tôi