TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

26061. trucker (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng ra...

Thêm vào từ điển của tôi
26062. involucre (thực vật học) tổng bao

Thêm vào từ điển của tôi
26063. jell (như) jelly

Thêm vào từ điển của tôi
26064. cauterize (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ h...

Thêm vào từ điển của tôi
26065. wrinkling sự nhăn; nếp nhăn

Thêm vào từ điển của tôi
26066. editorially với tư cách chủ bút

Thêm vào từ điển của tôi
26067. consignment sự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng ...

Thêm vào từ điển của tôi
26068. fatigue-duty công tác lao động (ngoài công t...

Thêm vào từ điển của tôi
26069. vasa (giải phẫu) mạch; ống

Thêm vào từ điển của tôi
26070. re-entrant (toán học) lõm vào (góc)

Thêm vào từ điển của tôi