TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

26091. anoetic (tâm lý học) tỉnh nhưng không s...

Thêm vào từ điển của tôi
26092. deferential tôn trọng, tôn kính, kính trọng...

Thêm vào từ điển của tôi
26093. earing (hàng hải) dây tai (dùng để buộ...

Thêm vào từ điển của tôi
26094. lupine (thuộc) chó sói

Thêm vào từ điển của tôi
26095. phytophagous ăn thực vật

Thêm vào từ điển của tôi
26096. panification sự làm bánh mì

Thêm vào từ điển của tôi
26097. talbot chó săn tanbô

Thêm vào từ điển của tôi
26098. unsparingness tính không thưng, tính không th...

Thêm vào từ điển của tôi
26099. gabion sọt đựng đất (để đắp luỹ)

Thêm vào từ điển của tôi
26100. war-game trò chơi chiến tranh (dùng que ...

Thêm vào từ điển của tôi