TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

25781. anti-religious chống tôn giáo

Thêm vào từ điển của tôi
25782. yttrium (hoá học) Ytri

Thêm vào từ điển của tôi
25783. pigheaded đần độn, ngu như lợn; bướng bỉn...

Thêm vào từ điển của tôi
25784. inalterableness tính không thể thay đổi, tính k...

Thêm vào từ điển của tôi
25785. sceptical hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực

Thêm vào từ điển của tôi
25786. dog-tail (thực vật học) cỏ mần trầu

Thêm vào từ điển của tôi
25787. palestra trường dạy võ, nơi tập v

Thêm vào từ điển của tôi
25788. phosphorescent phát lân quang; lân quang

Thêm vào từ điển của tôi
25789. diction cách diễn tả, cách chọn lời, cá...

Thêm vào từ điển của tôi
25790. tin-plate sắt tây

Thêm vào từ điển của tôi