25801.
rial
đồng rian (tiền I-răng)
Thêm vào từ điển của tôi
25802.
patriarchal
(thuộc) tộc trưởng; (thuộc) gia...
Thêm vào từ điển của tôi
25803.
actuary
chuyên viên thống kê (tỷ lệ sin...
Thêm vào từ điển của tôi
25804.
charlock
(thực vật học) bạch giới ruộng
Thêm vào từ điển của tôi
25805.
jezebel
người đàn bà phóng đâng hư hỏng...
Thêm vào từ điển của tôi
25806.
tenement
nhà ở, phòng ở
Thêm vào từ điển của tôi
25807.
vaccinia
(y học) bệnh đậu mùa
Thêm vào từ điển của tôi
25808.
precarious
(pháp lý) tạm, tạm thời, nhất t...
Thêm vào từ điển của tôi
25809.
tennis
(thể dục,thể thao) quần vợt
Thêm vào từ điển của tôi
25810.
plate-glass
tấm kính day (tủ bày hàng...); ...
Thêm vào từ điển của tôi