25631.
madwoman
người đàn bà điên
Thêm vào từ điển của tôi
25632.
cole-slaw
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xà lách cải bắ...
Thêm vào từ điển của tôi
25633.
plagiarism
sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp văn
Thêm vào từ điển của tôi
25634.
spoiler
người làm hư, người làm hỏng
Thêm vào từ điển của tôi
25635.
tinkle
tiếng leng keng (chuông...)
Thêm vào từ điển của tôi
25637.
trucker
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng ra...
Thêm vào từ điển của tôi
25638.
somniloquism
sự nói mê ((cũng) somniloquy)
Thêm vào từ điển của tôi
25640.
exfoliate
tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (...
Thêm vào từ điển của tôi