25611.
shore-based
(quân sự) có căn cứ ở bờ biển (...
Thêm vào từ điển của tôi
25612.
whitlow
(y học) chín mé
Thêm vào từ điển của tôi
25613.
bon-bon
kẹo
Thêm vào từ điển của tôi
25614.
madwoman
người đàn bà điên
Thêm vào từ điển của tôi
25615.
cole-slaw
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xà lách cải bắ...
Thêm vào từ điển của tôi
25616.
zephyr
gió tây
Thêm vào từ điển của tôi
25617.
spoiler
người làm hư, người làm hỏng
Thêm vào từ điển của tôi
25618.
tinkle
tiếng leng keng (chuông...)
Thêm vào từ điển của tôi
25620.
trucker
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng ra...
Thêm vào từ điển của tôi