TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cuss

/kʌs/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa

    he doesn't care a cuss

    hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô

  • thằng cha, gã

    a queer cuss

    một gã kỳ quặc