25421.
garand rifle
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) kh...
Thêm vào từ điển của tôi
25423.
deducible
có thể suy ra, có thể luận ra, ...
Thêm vào từ điển của tôi
25424.
metamorphoses
sự biến hình, sự biến hoá
Thêm vào từ điển của tôi
25425.
drudgery
công việc vất vả cực nhọc, lao ...
Thêm vào từ điển của tôi
25426.
avian
(thuộc) loài chim
Thêm vào từ điển của tôi
25427.
re-entrant
(toán học) lõm vào (góc)
Thêm vào từ điển của tôi
25428.
cult
sự thờ cúng, sự cúng bái
Thêm vào từ điển của tôi
25429.
scrumptious
(từ lóng) ngon tuyệt, đặc biệt,...
Thêm vào từ điển của tôi
25430.
scrutinize
nhìn chăm chú, nhìn kỹ
Thêm vào từ điển của tôi