Từ: ponderous
/'pɔndərəs/
-
tính từ
nặng, có trọng lượng
-
chậm chạp (do trọng lượng)
ponderous movement
cử động chậm chạp
-
cần cù (công việc)
-
nặng nề, buồn tẻ, chán ngắt (hành văn, bài nói...)
Từ gần giống