TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

23301. acanthus cây ô rô

Thêm vào từ điển của tôi
23302. strut dáng đi khệnh khạng

Thêm vào từ điển của tôi
23303. tobacco-pipe điếu, tẩu (hút thuốc)

Thêm vào từ điển của tôi
23304. extrude đẩy ra, ấn ra, ẩy ra

Thêm vào từ điển của tôi
23305. intromittent để đưa vào, để đút

Thêm vào từ điển của tôi
23306. sulk ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi

Thêm vào từ điển của tôi
23307. kale (thực vật học) cải xoăn

Thêm vào từ điển của tôi
23308. auriculate có tai

Thêm vào từ điển của tôi
23309. unstatutable không được luật bo đm

Thêm vào từ điển của tôi
23310. luxurious sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, x...

Thêm vào từ điển của tôi