TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

23321. duodecimo khổ sách mười hai; sách khổ mườ...

Thêm vào từ điển của tôi
23322. backboard ván hậu (xe bò...)

Thêm vào từ điển của tôi
23323. inaccessible không tới được, không tới gần đ...

Thêm vào từ điển của tôi
23324. cluster đám, bó, cụm; đàn, bầy

Thêm vào từ điển của tôi
23325. server người hầu; người hầu bàn

Thêm vào từ điển của tôi
23326. putamina (thực vật học) hạch (của quả hạ...

Thêm vào từ điển của tôi
23327. remittance-man kiều dân sống ở nước ngoài bằng...

Thêm vào từ điển của tôi
23328. persuasiveness tài thuyết phục, sức thuyết phụ...

Thêm vào từ điển của tôi
23329. idiomaticalness tính chất thành ngữ

Thêm vào từ điển của tôi
23330. firmly vững chắc

Thêm vào từ điển của tôi