TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

23291. interlardation sự xen (tiếng nước ngoài, lời n...

Thêm vào từ điển của tôi
23292. disobedience sự không vâng lời, sự không tuâ...

Thêm vào từ điển của tôi
23293. inculcate ((thường) + on, upon, in) ghi...

Thêm vào từ điển của tôi
23294. wolfskin da chó sói

Thêm vào từ điển của tôi
23295. germanist nhà Đức học

Thêm vào từ điển của tôi
23296. whaleman người đánh cá voi

Thêm vào từ điển của tôi
23297. dispatch-boat tàu thông báo

Thêm vào từ điển của tôi
23298. labour force lực lượng lao động (của một xí ...

Thêm vào từ điển của tôi
23299. mettlesome đầy khí thế, dũng cảm

Thêm vào từ điển của tôi
23300. sorb (thực vật học) cây thanh lương ...

Thêm vào từ điển của tôi