23332.
cajolery
sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ
Thêm vào từ điển của tôi
23333.
crispation
sự uốn quăn
Thêm vào từ điển của tôi
23334.
pronucleus
(sinh vật học) tiền nhân
Thêm vào từ điển của tôi
23335.
disobedience
sự không vâng lời, sự không tuâ...
Thêm vào từ điển của tôi
23336.
utterly
hoàn toàn
Thêm vào từ điển của tôi
23337.
rectifier
dụng cụ để sửa cho thẳng
Thêm vào từ điển của tôi
23338.
wolfskin
da chó sói
Thêm vào từ điển của tôi
23339.
whaleman
người đánh cá voi
Thêm vào từ điển của tôi
23340.
mettlesome
đầy khí thế, dũng cảm
Thêm vào từ điển của tôi