TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

23331. ambassador đại sứ

Thêm vào từ điển của tôi
23332. cajolery sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ

Thêm vào từ điển của tôi
23333. crispation sự uốn quăn

Thêm vào từ điển của tôi
23334. pronucleus (sinh vật học) tiền nhân

Thêm vào từ điển của tôi
23335. disobedience sự không vâng lời, sự không tuâ...

Thêm vào từ điển của tôi
23336. utterly hoàn toàn

Thêm vào từ điển của tôi
23337. rectifier dụng cụ để sửa cho thẳng

Thêm vào từ điển của tôi
23338. wolfskin da chó sói

Thêm vào từ điển của tôi
23339. whaleman người đánh cá voi

Thêm vào từ điển của tôi
23340. mettlesome đầy khí thế, dũng cảm

Thêm vào từ điển của tôi