23241.
persuasiveness
tài thuyết phục, sức thuyết phụ...
Thêm vào từ điển của tôi
23242.
arum
(thực vật học) cây chân bê
Thêm vào từ điển của tôi
23243.
grommet
(hàng hải) vòng dây (thừng, chã...
Thêm vào từ điển của tôi
23244.
slapjack
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh kẹp, bánh...
Thêm vào từ điển của tôi
23245.
keynote
(âm nhạc) âm chủ đạo
Thêm vào từ điển của tôi
23246.
injudiciousness
tính thiếu cân nhắc, tính thiếu...
Thêm vào từ điển của tôi
23247.
librettist
người viết lời nhạc kịch
Thêm vào từ điển của tôi
23248.
pork pie
pa-tê lợn
Thêm vào từ điển của tôi
23249.
taradiddle
(thông tục) lời nói dối, nói lá...
Thêm vào từ điển của tôi
23250.
gent
(viết tắt) của gentleman
Thêm vào từ điển của tôi