23231.
disrepectful
thiếu tôn kính, không kính trọn...
Thêm vào từ điển của tôi
23232.
astigmatism
(y học) chứng loạn thị
Thêm vào từ điển của tôi
23233.
whimper
tiếng khóc thút thít; giọng rên...
Thêm vào từ điển của tôi
23234.
felicitous
rất thích hợp, rất khéo léo, rấ...
Thêm vào từ điển của tôi
23235.
steepled
có gác chuông, có tháp chuông
Thêm vào từ điển của tôi
23236.
doctress
nữ tiến sĩ
Thêm vào từ điển của tôi
23237.
veracity
tính chân thực
Thêm vào từ điển của tôi
23238.
crummy
(từ lóng) mập mạp, phốp pháp, n...
Thêm vào từ điển của tôi
23239.
limitless
vô hạn
Thêm vào từ điển của tôi
23240.
overabundant
thừa mứa, thừa thãi, quá phong ...
Thêm vào từ điển của tôi