Từ: voracious
/və'reiʃəs/
-
tính từ
tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a voracious appetite
sự ăn ngấu nghiến ngon lành
a voracious reader
(nghĩa bóng) một người ngốn sách
Từ gần giống