TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: acquaint

/ə'kweint/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm quen

    to acquaint oneself with something

    làm quen với cái gì

    to be acquainted with somebody

    quen biết ai

    ví dụ khác
  • báo, cho biết, cho hay

    to acquaint somebody with a piece of news

    báo cho ai biết một tin gì

    to acquaint somebody with a fact

    cho ai biết một sự việc gì